Trang chủ
Tài Liệu
Danh Mục
Chưa phân loại
Công nghệ thông tin
Toán học
Vật lý
Hóa Học
Pháp luật
Sinh học
Nấu ăn
Tôn giáo
Truyện
Blog
Tiện ích
Từ điển
Liên Hệ
Giới Thiệu
Đăng Nhập
Đăng Ký
Trang Chủ
Danh sách từ điển
quả khô và mứt nghĩa là gì?
Gợi ý...
tóc gáy
tao động
呼吸相通
委任
thu lấy
Nghĩa của "quả khô và mứt"
quả khô và mứt
杂拌儿 <搀杂在一起的各种干果、果脯等。>
Nằm trong :
Từ điển Việt Trung (Giản thể)
27
quả khô và mứt
雜拌兒 <攙雜在一起的各種干果、果脯等。>
Nằm trong :
Từ điển Việt Trung (Phồn Thể)
27